| sueur |
| | đổ mồ hôi sôi nước mắt |
| | suer sang et eau |
| | đổi bát mồ hôi lấy bát cơm |
| | gagner son pain à la sueur de son front |
| | là m cho sợ toát mồ hôi |
| | donner (Ã quelqu'un) des sueurs froides |
| | mồ hôi đen |
| | (y há»c) mélanidrose |
| | mồ hôi máu |
| | (y há»c) sueur de sang |
| | ra mồ hôi |
| | suer; transpirer |
| | sự sinh mồ hôi |
| | (sinh váºt há»c, sinh lý há»c) sudorification |
| | thuốc là m tiết mồ hôi |
| | sudorifique |
| | tuyến mồ hôi |
| | glandes sudoripares |
| | tÆ°á»ng đổ mồ hôi |
| | mur qui ressue |